hh4 linh đàm

hh4 linh đàm

SÀN BẤT ĐỘNG SẢN ĐẠI AN GỬI TỚI QUÝ KHÁCH HÀNG BÁO GIÁ CĂN HỘ CHUNG CƯ HH4B NGÀY 22 THÁNG 11 NĂM 2014.

Thông tin liên hệ để mua căn hộ hh4b linh đàm với giá hợp lý nhất

SÀN BẤT ĐỘNG SẢN ĐẠI AN
  • Ms Hoa: 0935.641.626 
  • Địa Chỉ: Phòng 4032 (Tầng 40 căn số 32) – Tòa HH3B Linh Đàm – Lô CC6 Khu dịch vụ tổng hợp và  nhà ở hồ linh đàm, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, TP. Hà nội
 Thông tin danh sách căn hộ báo giá căn hộ hh4b linh đàm

Tòa nhà
Tầng
Căn hộ
Diện tích (m2)
Hướng Ban công
Giá gốc (Triệu/m2)
Chênh
Giá bán (Triệu/m2)
HH4B
5
2
76.27
Tây Nam ô góc
15,965
110
17.41
HH4B
7
2
76.27
Tây Nam ô góc
15,965
140
17.8
HH4B
8
2
76.27
Tây Nam ô góc
15,965
125
17.6
HH4B
11
2
76.27
Tây Nam ô góc
15,965
150
17.93
HH4B
12
2
76.27
Tây Nam ô góc
15,965
220
18.85
HH4B
12A
2
76.27
Tây Nam ô góc
15,965
130
17.67
HH4B
23
2
76.27
Tây Nam ô góc
14,935
180
17.3
HH4B
24
2
76.27
Tây Nam ô góc
14,935
140
16.77
HH4B
26
2
76.27
Tây Nam ô góc
14,935
140
16.77
HH4B
27
2
76.27
Tây Nam ô góc
14,935
135
16.71
HH4B
28
2
76.27
Tây Nam ô góc
14,935
125
16.57
HH4B
29
2
76.27
Tây Nam ô góc
14.42
145
16.32
HH4B
30
2
76.27
Tây Nam ô góc
14.42
125
16.06
HH4B
34
2
76.27
Tây Nam ô góc
14.42
110
15.86
HH4B
pent
2
42.33
Tây Nam ô góc
14.42
120
17.25
HH4B
3
4
67.04
Tây Nam
15
105
16.57
HH4B
6
4
67.04
Tây Nam
15.5
50
16.25
HH4B
11
4
67.04
Tây Nam
15.5
100
16.99
HH4B
12
4
67.04
Tây Nam
15.5
100
16.99
HH4B
14
4
67.04
Tây Nam
15.5
85
16.77
HH4B
19
4
67.04
Tây Nam
15
75
16.12
HH4B
20
4
67.04
Tây Nam
15
90
16.34
HH4B
21
4
67.04
Tây Nam
14.5
150
16.74
HH4B
23
4
67.04
Tây Nam
14.5
60
15.39
HH4B
24
4
67.04
Tây Nam
14.5
65
15.47
HH4B
26
4
67.04
Tây Nam
14.5
60
15.39
HH4B
30
4
67.04
Tây Nam
14
75
15.12
HH4B
33
4
67.04
Tây Nam
14
35
14.52
HH4B
3
6
65.52
Tây Nam
15
95
16.45
HH4B
7
6
65.52
Tây Nam
15.5
80
16.72
HH4B
8
6
65.52
Tây Nam
15.5
80
16.72
HH4B
10
6
65.52
Tây Nam
15.5
55
16.34
HH4B
11
6
65.52
Tây Nam
15.5
100
17.03
HH4B
12
6
65.52
Tây Nam
15.5
100
17.03
HH4B
12A
6
65.52
Tây Nam
15
125
16.91
HH4B
14
6
65.52
Tây Nam
15.5
80
16.72
HH4B
19
6
65.52
Tây Nam
15
90
16.37
HH4B
20
6
65.52
Tây Nam
15
55
15.84
HH4B
22
6
65.52
Tây Nam
14.5
100
16.03
HH4B
24
6
65.52
Tây Nam
14.5
90
15.87
HH4B
25
6
65.52
Tây Nam
14.5
65
15.49
HH4B
28
6
65.52
Tây Nam
14.5
100
16.03
HH4B
30
6
65.52
Tây Nam
14
80
15.22
HH4B
31
6
65.52
Tây Nam
14
160
16.44
HH4B
33
6
65.52
Tây Nam
14
25
14.38
HH4B
pent
6
44.64
Tây Nam
14
35
14.78
HH4B
3
8
65.52
Tây Nam
15
95
16.45
HH4B
4
8
65.52
Tây Nam
15
90
16.37
HH4B
7
8
65.52
Tây Nam
15.5
50
16.26
HH4B
11
8
65.52
Tây Nam
15.5
100
17.03
HH4B
12
8
65.52
Tây Nam
15.5
100
17.03
HH4B
14
8
65.52
Tây Nam
15.5
80
16.72
HH4B
20
8
65.52
Tây Nam
15
55
15.84
HH4B
23
8
65.52
Tây Nam
14.5
160
16.94
HH4B
32
8
65.52
Tây Nam
14
60
14.92
HH4B
33
8
65.52
Tây Nam
14
35
14.53
HH4B
34
8
65.52
Tây Nam
14
80
15.22
HH4B
3
10
67.04
Tây Nam
15
85
16.27
HH4B
4
10
67.04
Tây Nam
15
85
16.27
HH4B
6
10
67.04
Tây Nam
15.5
90
16.84
HH4B
7
10
67.04
Tây Nam
15.5
90
16.84
HH4B
9
10
67.04
Tây Nam
15.5
110
17.14
HH4B
11
10
67.04
Tây Nam
15.5
100
16.99
HH4B
12
10
67.04
Tây Nam
15.5
100
16.99
HH4B
14
10
67.04
Tây Nam
15.5
90
16.84
HH4B
19
10
67.04
Tây Nam
15
100
16.49
HH4B
24
10
67.04
Tây Nam
14.5
90
15.84
HH4B
25
10
67.04
Tây Nam
14.5
135
16.51
HH4B
27
10
67.04
Tây Nam
14.5
115
16.22
HH4B
28
10
67.04
Tây Nam
14.5
60
15.39
HH4B
30
10
67.04
Tây Nam
14
75
15.12
HH4B
31
10
67.04
Tây Nam
14
65
14.97
HH4B
32
10
67.04
Tây Nam
14
70
15.04
HH4B
33
10
67.04
Tây Nam
14
35
14.52
HH4B
5
12
76.27
Tây Nam ô góc
15,965
175
18.26
HH4B
7
12
76.27
Tây Nam ô góc
15,965
120
17.54
HH4B
8
12
76.27
Tây Nam ô góc
15,965
160
18.06
HH4B
9
12
76.27
Tây Nam ô góc
15,965
120
17.54
HH4B
11
12
76.27
Tây Nam ô góc
15,965
150
17.93
HH4B
12
12
76.27
Tây Nam ô góc
15,965
150
17.93
HH4B
15
12
76.27
Tây Nam ô góc
15,965
135
17.74
HH4B
17
12
76.27
Tây Nam ô góc
15.45
105
16.83
HH4B
19
12
76.27
Tây Nam ô góc
15.45
125
17.09
HH4B
21
12
76.27
Tây Nam ô góc
14,935
115
16.44
HH4B
24
12
76.27
Tây Nam ô góc
14,935
130
16.64
HH4B
25
12
76.27
Tây Nam ô góc
14,935
115
16.44
HH4B
27
12
76.27
Tây Nam ô góc
14,935
100
16.25
HH4B
28
12
76.27
Tây Nam ô góc
14,935
135
16.71
HH4B
29
12
76.27
Tây Nam ô góc
14.42
99
15.72
HH4B
30
12
76.27
Tây Nam ô góc
14.42
160
16.52
HH4B
31
12
76.27
Tây Nam ô góc
14.42
160
16.52
HH4B
32
12
76.27
Tây Nam ô góc
14.42
90
15.6
HH4B
33
12
76.27
Tây Nam ô góc
14.42
65
15.27
HH4B
34
12
76.27
Tây Nam ô góc
14.42
60
15.21
HH4B
35
12
76.27
Tây Nam ô góc
14.42
78
15.44
HH4B
Pent
12
42.33
Tây Nam ô góc
14.42
125
17.37
HH4B
3
14
55.97
Tây Bắc
15
95
16.7
HH4B
5
14
62.53
Tây Bắc
15.5
65
16.54
HH4B
7
14
62.53
Tây Bắc
15.5
70
16.62
HH4B
12A
14
62.53
Tây Bắc
15
95
16.52
HH4B
15
14
62.53
Tây Bắc
15.5
60
16.46
HH4B
16
14
62.53
Tây Bắc
15.5
110
17.26
HH4B
20
14
62.53
Tây Bắc
15
85
16.36
HH4B
23
14
62.53
Tây Bắc
14.5
85
15.86
HH4B
24
14
62.53
Tây Bắc
14.5
80
15.78
HH4B
28
14
62.53
Tây Bắc
14.5
95
16.02
HH4B
30
14
62.53
Tây Bắc
14
70
15.12
HH4B
31
14
62.53
Tây Bắc
14
65
15.04
HH4B
32
14
62.53
Tây Bắc
14
99
15.58
HH4B
33
14
62.53
Tây Bắc
14
70
15.12
HH4B
34
14
62.53
Tây Bắc
14
40
14.64
HH4B
35
14
62.53
Tây Bắc
14
45
14.72
HH4B
6
16
45.55
Tây Bắc
15.5
25
16.05
HH4B
8
16
45.55
Tây Bắc
15.5
25
16.05
HH4B
9
16
45.55
Tây Bắc
15.5
25
16.05
HH4B
10
16
45.55
Tây Bắc
15.5
25
16.05
HH4B
12
16
45.55
Tây Bắc
15.5
25
16.05
HH4B
12A
16
45.55
Tây Bắc
15
25
15.55
HH4B
15
16
45.55
Tây Bắc
15.5
30
16.16
HH4B
16
16
45.55
Tây Bắc
15.5
20
15.94
HH4B
19
16
45.55
Tây Bắc
15
30
15.66
HH4B
20
16
45.55
Tây Bắc
15
55
16.21
HH4B
21
16
45.55
Tây Bắc
15
10
15.22
HH4B
24
16
45.55
Tây Bắc
15
10
15.22
HH4B
30
16
45.55
Tây Bắc
14
65
15.43
HH4B
31
16
45.55
Tây Bắc
14
10
14.22
HH4B
32
16
45.55
Tây Bắc
14
10
14.22
HH4B
11
18
45.55
Tây Bắc
15.5
15
15.83
HH4B
14
18
45.55
Tây Bắc
15.5
40
16.38
HH4B
15
18
45.55
Tây Bắc
15.5
35
16.27
HH4B
16
18
45.55
Tây Bắc
15.5
10
15.72
HH4B
19
18
45.55
Tây Bắc
15
30
15.66
HH4B
24
18
45.55
Tây Bắc
14.5
10
14.72
HH4B
29
18
45.55
Tây Bắc
14
50
15.1
HH4B
30
18
45.55
Tây Bắc
14
30
14.66
HH4B
31
18
45.55
Tây Bắc
14
8
14.18
HH4B
3
20
55.97
Tây Bắc
15
60
16.07
HH4B
4
20
55.97
Tây Bắc
15
65
16.16
HH4B
5
20
62.53
Tây Bắc
15.5
50
16.3
HH4B
6
20
62.53
Tây Bắc
15.5
100
17.1
HH4B
7
20
62.53
Tây Bắc
15.5
65
16.54
HH4B
8
20
62.53
Tây Bắc
15.5
85
16.86
HH4B
9
20
62.53
Tây Bắc
15.5
60
16.46
HH4B
11
20
62.53
Tây Bắc
15.5
70
16.62
HH4B
16
20
62.53
Tây Bắc
15.5
40
16.14
HH4B
19
20
62.53
Tây Bắc
15
80
16.28
HH4B
23
20
62.53
Tây Bắc
14.5
85
15.86
HH4B
31
20
62.53
Tây Bắc
14
65
15.04
HH4B
32
20
62.53
Tây Bắc
14
80
15.28
HH4B
33
20
62.53
Tây Bắc
14
70
15.12
HH4B
34
20
62.53
Tây Bắc
14
60
16.24
HH4B
pent
20
44.29
Tây Bắc
14
40
16.24
HH4B
4
22
70.36
Đông Bắc ô góc
15.45
130
17.3
HH4B
5
22
70.36
Đông Bắc ô góc
15,965
100
17.39
HH4B
6
22
70.36
Đông Bắc ô góc
15,965
100
17.39
HH4B
11
22
70.36
Đông Bắc ô góc
15,965
130
17.81
HH4B
12A
22
70.36
Đông Bắc ô góc
15.45
160
17.72
HH4B
19
22
70.36
Đông Bắc ô góc
15.45
125
17.23
HH4B
21
22
70.36
Đông Bắc ô góc
14,935
130
16.78
HH4B
23
22
70.36
Đông Bắc ô góc
14,935
110
16.5
HH4B
24
22
70.36
Đông Bắc ô góc
14,935
140
16.92
HH4B
25
22
70.36
Đông Bắc ô góc
14,935
110
16.5
HH4B
26
22
70.36
Đông Bắc ô góc
14,935
140
16.92
HH4B
30
22
70.36
Đông Bắc ô góc
14.42
105
15.91
HH4B
31
22
70.36
Đông Bắc ô góc
14.42
100
15.84
HH4B
34
22
70.36
Đông Bắc ô góc
14.42
85
15.63
HH4B
33
22
70.36
Đông Bắc ô góc
14.42
105
15.91
HH4B
35
22
70.36
Đông Bắc ô góc
14.42
100
15.84
HH4B
pent
22
42.33
Đông Bắc ô góc
13.39
150
16.93
HH4B
5
24
57.83
Đông Bắc
15.5
100
17.23
HH4B
8
24
57.83
Đông Bắc
15.5
90
17.06
HH4B
12A
24
57.83
Đông Bắc
15
70
16.21
HH4B
14
24
57.83
Đông Bắc
15.5
95
17.14
HH4B
16
24
57.83
Đông Bắc
15.5
90
17.06
HH4B
19
24
57.83
Đông Bắc
15
95
16.64
HH4B
25
24
57.83
Đông Bắc
14.5
90
16.06
HH4B
28
24
57.83
Đông Bắc
14.5
125
16.66
HH4B
29
24
57.83
Đông Bắc
14
90
15.56
HH4B
32
24
57.83
Đông Bắc
14
115
15.99

Báo Giá Căn hộ Chung Cư HH4b Linh Đàm Phần tiếp: Xem tại đây
 
Top