hh4 linh đàm

hh4 linh đàm

        Chung Cư VP6 Linh Đàm được mở bán vào cuối ngày 12/05/2014 với giá gốc tương đương tòa chung cư vp5 linh đàm.

Giá gốc tòa chung cư vp6 linh đàm được mở bán như sau

·        Tầng 5 đến tầng16 giá gốc 15.5 triệu/m2,
·        Tầng 2 đến tầng 4 và tầng 12A(13, từ tầng 17 đến tầng 20 giá 15 triệu/m2,
·        Tầng 21 đến tầng 28 giá gốc 14.5 triệu/m2
·        Tầng 29 đến tầng 35 giá 14 triệu/m2
·        Đối với các căn góc đều nhân hệ số góc 1.03
·        Giá gốc trên đã bao gồm VAT.
Báo giá Chung Cư VP6 Linh Đàm Phần 1 Cập Nhật Ngày 21/10/2014

KĐT
Tòa nhà
Tầng
Căn số
Diện tích (m2)
Hướng
Ban công
Hướng Cửa
Giá
gốc (Triệu/m2)
Chênh lệch (Tr/Bao tên)
Giá bán (Triệu/m2)
Linh Đàm
VP6
2
2
69,33
Đông Nam ô góc
Đông Bắc
15,45
160
17,76
Linh Đàm
VP6
5
2
77,76
Đông Nam ô góc
Đông Bắc
15,965
TT
#VALUE!
Linh Đàm
VP6
6
2
77,76
Đông Nam ô góc
Đông Bắc
15,965
TT
#VALUE!
Linh Đàm
VP6
7
2
77,76
Đông Nam ô góc
Đông Bắc
15,965
335
20,27
Linh Đàm
VP6
8
2
77,76
Đông Nam ô góc
Đông Bắc
15,965
290
19,69
Linh Đàm
VP6
9
2
77,76
Đông Nam ô góc
Đông Bắc
15,965
345
20,40
Linh Đàm
VP6
17
2
77,76
Đông Nam ô góc
Đông Bắc
15,45
270
18,92
Linh Đàm
VP6
18
2
77,76
Đông Nam ô góc
Đông Bắc
15,45
325
19,63
Linh Đàm
VP6
26
2
77,76
Đông Nam ô góc
Đông Bắc
14,935
350
19,44
Linh Đàm
VP6
28
2
77,76
Đông Nam ô góc
Đông Bắc
14,935
280
18,54
Linh Đàm
VP6
29
2
77,76
Đông Nam ô góc
Đông Bắc
14,42
260
17,76
Linh Đàm
VP6
32
2
77,76
Đông Nam ô góc
Đông Bắc
14,42
TT

Linh Đàm
VP6
34
2
77,76
Đông Nam ô góc
Đông Bắc
14,42
300
18,28
Linh Đàm
VP6
35
2
77,76
Đông Nam ô góc
Đông Bắc
14,42
285
18,09
Linh Đàm
VP6
Pent
2
64,8
Đông Nam ô góc
Đông Bắc
14,42
180
17,20
Linh Đàm
VP6
2
4
63,06
Tây Nam
Đông Bắc
15
115
16,82
Linh Đàm
VP6
3
4
63,06
Tây Nam
Đông Bắc
15
150
17,38
Linh Đàm
VP6
8
4
63,06
Tây Nam
Đông Bắc
15,5
210
18,83
Linh Đàm
VP6
9
4
63,06
Tây Nam
Đông Bắc
15,5
200
18,67
Linh Đàm
VP6
11
4
63,06
Tây Nam
Đông Bắc
15,5
220
18,99
Linh Đàm
VP6
12
4
63,06
Tây Nam
Đông Bắc
15,5
230
19,15
Linh Đàm
VP6
15
4
63,06
Tây Nam
Đông Bắc
15,5
240
19,31
Linh Đàm
VP6
19
4
63,06
Tây Nam
Đông Bắc
15
200
18,17
Linh Đàm
VP6
20
4
63,06
Tây Nam
Đông Bắc
15
240
18,81
Linh Đàm
VP6
21
4
63,06
Tây Nam
Đông Bắc
14,5
260
18,62
Linh Đàm
VP6
32
4
63,06
Tây Nam
Đông Bắc
14
130
16,06
Linh Đàm
VP6
35
4
63,06
Tây Nam
Đông Bắc
14
190
17,01
Linh Đàm
VP6
12A
4
63,06
Tây Nam
Đông Bắc
15
195
18,09
Linh Đàm
VP6
2
6
65,26
Tây Nam
Đông Bắc
15
115
16,76
Linh Đàm
VP6
4
6
65,26
Tây Nam
Đông Bắc
15
120
16,84
Linh Đàm
VP6
5
6
65,26
Tây Nam
Đông Bắc
15,5
140
17,65
Linh Đàm
VP6
7
6
65,26
Tây Nam
Đông Bắc
15,5
TT
#VALUE!
Linh Đàm
VP6
8
6
65,26
Tây Nam
Đông Bắc
15,5
160
17,95
Linh Đàm
VP6
9
6
65,26
Tây Nam
Đông Bắc
15,5
235
19,10
Linh Đàm
VP6
17
6
65,26
Tây Nam
Đông Bắc
15
200
18,06
Linh Đàm
VP6
30
6
65,26
Tây Nam
Đông Bắc
14
205
17,14
Linh Đàm
VP6
31
6
65,26
Tây Nam
Đông Bắc
14
160
16,45
Linh Đàm
VP6
33
6
65,26
Tây Nam
Đông Bắc
14
220
17,37
Linh Đàm
VP6
Pent
6
57,06
Tây Nam
Đông Bắc
14
TT
#VALUE!
Linh Đàm
VP6
3
8
61,05
Tây Nam
Đông Bắc
15
155
17,54
Linh Đàm
VP6
4
8
61,05
Tây Nam
Đông Bắc
15
140
17,29
Linh Đàm
VP6
7
8
61,05
Tây Nam
Đông Bắc
15,5
TT
#VALUE!
Linh Đàm
VP6
9
8
61,05
Tây Nam
Đông Bắc
15,5
170
18,28
Linh Đàm
VP6
11
8
61,05
Tây Nam
Đông Bắc
15,5
110
17,30
Linh Đàm
VP6
12
8
61,05
Tây Nam
Đông Bắc
15,5
155
18,04
Linh Đàm
VP6
14
8
61,05
Tây Nam
Đông Bắc
15,5
155
18,04
Linh Đàm
VP6
15
8
61,05
Tây Nam
Đông Bắc
15,5
200
18,78
Linh Đàm
VP6
17
8
61,05
Tây Nam
Đông Bắc
15
155
17,54
Linh Đàm
VP6
18
8
61,05
Tây Nam
Đông Bắc
15
170
17,78
Linh Đàm
VP6
19
8
61,05
Tây Nam
Đông Bắc
15
200
18,28
Linh Đàm
VP6
20
8
61,05
Tây Nam
Đông Bắc
15
135
17,21
Linh Đàm
VP6
23
8
61,05
Tây Nam
Đông Bắc
14,5
230
18,27
Linh Đàm
VP6
32
8
61,05
Tây Nam
Đông Bắc
14
150
16,46
Linh Đàm
VP6
Pent
8
59
Tây Nam
Đông Bắc
14
85
15,44
Linh Đàm
VP6
2
10
61,05
Tây Nam
Đông Bắc
15
80
16,31
Linh Đàm
VP6
4
10
61,05
Tây Nam
Đông Bắc
15
120
16,97
Linh Đàm
VP6
8
10
61,05
Tây Nam
Đông Bắc
15,5
130
17,63
Linh Đàm
VP6
10
10
61,05
Tây Nam
Đông Bắc
15,5
155
18,04
Linh Đàm
VP6
12
10
61,05
Tây Nam
Đông Bắc
15,5
155
18,04
Linh Đàm
VP6
14
10
61,05
Tây Nam
Đông Bắc
15,5
250
18,04
Linh Đàm
VP6
16
10
61,05
Tây Nam
Đông Bắc
15,5
160
18,12
Linh Đàm
VP6
25
10
61,05
Tây Nam
Đông Bắc
14,5
190
17,61
Linh Đàm
VP6
26
10
61,05
Tây Nam
Đông Bắc
14,5
180
17,45
Linh Đàm
VP6
27
10
61,05
Tây Nam
Đông Bắc
14,5
170
17,28
Linh Đàm
VP6
28
10
61,05
Tây Nam
Đông Bắc
14,5
180
17,45
Linh Đàm
VP6
32
10
61,05
Tây Nam
Đông Bắc
14
220
17,60
Linh Đàm
VP6
33
10
61,05
Tây Nam
Đông Bắc
14
120
15,97
Linh Đàm
VP6
2
12
65,26
Tây Nam
Đông Bắc
15
110
16,69
Linh Đàm
VP6
3
12
65,26
Tây Nam
Đông Bắc
15
125
16,92
Linh Đàm
VP6
4
12
65,26
Tây Nam
Đông Bắc
15
130
16,99
Linh Đàm
VP6
5
12
65,26
Tây Nam
Đông Bắc
15,5
140
17,65
Linh Đàm
VP6
6
12
65,26
Tây Nam
Đông Bắc
15,5
150
17,80
Linh Đàm
VP6
7
12
65,26
Tây Nam
Đông Bắc
15,5
TT
#VALUE!
Linh Đàm
VP6
12
12
65,26
Tây Nam
Đông Bắc
15,5
180
18,26
Linh Đàm
VP6
21
12
65,26
Tây Nam
Đông Bắc
14,5
135
16,57
Linh Đàm
VP6
22
12
65,26
Tây Nam
Đông Bắc
14,5
140
16,65
Linh Đàm
VP6
29
12
65,26
Tây Nam
Đông Bắc
14
300
18,60
Linh Đàm
VP6
31
12
65,26
Tây Nam
Đông Bắc
14
130
15,99
Linh Đàm
VP6
34
12
65,26
Tây Nam
Đông Bắc
14
190
16,91
Linh Đàm
VP6
35
12
65,26
Tây Nam
Đông Bắc
14
230
17,52
Linh Đàm
VP6
3
14
74,45
Tây Nam
Tây Bắc
15
150
17,01
Linh Đàm
VP6
4
14
74,45
Tây Nam
Tây Bắc
15
175
17,35
Linh Đàm
VP6
6
14
74,45
Tây Nam
Tây Bắc
15,5
160
17,65
Linh Đàm
VP6
7
14
74,45
Tây Nam
Tây Bắc
15,5
TT
#VALUE!
Linh Đàm
VP6
10
14
74,45
Tây Nam
Tây Bắc
15,5
210
18,32
Linh Đàm
VP6
12
14
74,45
Tây Nam
Tây Bắc
15,5
220
18,46
Linh Đàm
VP6
14
14
74,45
Tây Nam
Tây Bắc
15,5
220
18,46
Linh Đàm
VP6
15
14
74,45
Tây Nam
Tây Bắc
15,5
240
18,72
Linh Đàm
VP6
17
14
74,45
Tây Nam
Tây Bắc
15
165
17,22
Linh Đàm
VP6
18
14
74,45
Tây Nam
Tây Bắc
15
200
17,69
Linh Đàm
VP6
19
14
74,45
Tây Nam
Tây Bắc
15
150
17,01
Linh Đàm
VP6
21
14
74,45
Tây Nam
Tây Bắc
14,5
250
17,86
Linh Đàm
VP6
22
14
74,45
Tây Nam
Tây Bắc
14,5
200
17,19
Linh Đàm
VP6
25
14
74,45
Tây Nam
Tây Bắc
14,5
190
17,05
Linh Đàm
VP6
26
14
74,45
Tây Nam
Tây Bắc
14,5
140
16,38
Linh Đàm
VP6
27
14
74,45
Tây Nam
Tây Bắc
14,5
180
16,92
Linh Đàm
VP6
30
14
74,45
Tây Nam
Tây Bắc
14
165
16,22
Linh Đàm
VP6
31
14
74,45
Tây Nam
Tây Bắc
14
140
15,88
Linh Đàm
VP6
33
14
74,45
Tây Nam
Tây Bắc
14
195
16,62
Linh Đàm
VP6
34
14
74,45
Tây Nam
Tây Bắc
14
230
17,09
Linh Đàm
VP6
35
14
74,45
Tây Nam
Tây Bắc
14
165
16,22
Linh Đàm
VP6
2
16
62,6
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
15,45
280
19,92
Linh Đàm
VP6
3
16
62,6
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
15,45
255
19,52
Linh Đàm
VP6
5
16
62,6
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
15,965
310
20,92
Linh Đàm
VP6
6
16
62,6
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
15,965
TT

Linh Đàm
VP6
7
16
62,6
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
15,965
260
20,12
Linh Đàm
VP6
8
16
62,6
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
15,965
300
20,76
Linh Đàm
VP6
10
16
62,6
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
15,965
TT
#VALUE!
Linh Đàm
VP6
16
16
62,6
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
15,965
285
20,52
Linh Đàm
VP6
19
16
62,6
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
15,45
325
20,64
Linh Đàm
VP6
22
16
62,6
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
14,935
320
20,05
Linh Đàm
VP6
27
16
62,6
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
14,935
250
18,93
Linh Đàm
VP6
31
16
62,6
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
14,42
220
17,93
Linh Đàm
VP6
33
16
62,6
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
14,42
230
18,09
Linh Đàm
VP6
34
16
62,6
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
14,42
300
19,21
Linh Đàm
VP6
12A
16
62,6
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
15,45
250
19,44
Linh Đàm
VP6
Pent
16
65,25
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
14,42
205
17,56
Linh Đàm
VP6
2
18
46,8
Tây Bắc
Đông Nam
15
160
18,42
Linh Đàm
VP6
3
18
46,8
Tây Bắc
Đông Nam
15
190
19,06
Linh Đàm
VP6
4
18
46,8
Tây Bắc
Đông Nam
15
180
18,85
Linh Đàm
VP6
10
18
46,8
Tây Bắc
Đông Nam
15,5
185
19,45
Linh Đàm
VP6
12
18
46,8
Tây Bắc
Đông Nam
15,5
170
19,13
Linh Đàm
VP6
14
18
46,8
Tây Bắc
Đông Nam
15,5
195
19,67
Linh Đàm
VP6
16
18
46,8
Tây Bắc
Đông Nam
15,5
180
19,35
Linh Đàm
VP6
17
18
46,8
Tây Bắc
Đông Nam
15
225
19,81
Linh Đàm
VP6
22
18
46,8
Tây Bắc
Đông Nam
14,5
190
18,56
Linh Đàm
VP6
31
18
46,8
Tây Bắc
Đông Nam
14
200
18,27
Linh Đàm
VP6
34
18
46,8
Tây Bắc
Đông Nam
14
160
17,42
Linh Đàm
VP6
35
18
46,8
Tây Bắc
Đông Nam
14
180
17,85
Linh Đàm
VP6
3
20
65,85
Tây Bắc
Đông Nam
15
280
19,25
Linh Đàm
VP6
4
20
65,85
Tây Bắc
Đông Nam
15
285
19,33
Linh Đàm
VP6
5
20
65,85
Tây Bắc
Đông Nam
15,5
270
19,60
Linh Đàm
VP6
7
20
65,85
Tây Bắc
Đông Nam
15,5
260
19,45
Linh Đàm
VP6
14
20
65,85
Tây Bắc
Đông Nam
15,5
285
19,83
Linh Đàm
VP6
16
20
65,85
Tây Bắc
Đông Nam
15,5
320
20,36
Linh Đàm
VP6
35
20
65,85
Tây Bắc
Đông Nam
14
265
18,02
Linh Đàm
VP6
pent
20

Tây Bắc
Đông Nam
14
120
#DIV/0!
 
Thông tin báo giá căn hộ chung cư vp6 linh đàm Phần 2 tiếp : Dự án VP6 Linh Đàm 
 
Top